T4. Th11 19th, 2025

Năm 1980, khi tôi mới chỉ là một đứa bé 10 tuổi, mẹ bất ngờ bỏ đi. Bà không nói lý do, chỉ dúi vào tay tôi 5 chỉ vàng

, thì thầm đúng một câu:

– “Con phải sống cho tốt, rồi một ngày sẽ hiểu.”

Tôi chưa kịp hỏi thêm thì bà đã đi khuất sau lũy tre đầu ngõ. Ngày đó, cha tôi mất sớm, anh em không có, tôi bơ vơ như kẻ mồ côi. Bao năm tháng lớn lên trong sự dèm pha, tôi gồng mình học hành, làm việc, mang trong lòng một nỗi hận:

tại sao mẹ nhẫn tâm bỏ con?

 

Bốn mươi năm trôi qua, tôi dựng được cơ nghiệp, nhưng trái tim chưa bao giờ nguôi sự căm giận. Tôi vẫn thường tự nhủ:

“Nếu một ngày gặp lại, tôi sẽ nhìn thẳng vào mắt bà mà hỏi: Mẹ có còn coi tôi là con không?”

 

Một buổi chiều, tuổi già chạm ngưỡng, tôi thuê một người giúp việc về chăm sóc nhà cửa. Bà lão ấy lom khom, mái tóc bạc trắng, dáng vẻ nhọc nhằn nhưng đôi mắt lại nhìn tôi như muốn rơi lệ. Tôi cau mày, lạnh lùng hỏi:

– “Bà tên gì? Làm được việc không?”

Bà lão run run đáp, giọng khàn khàn:


– “Tôi… tôi chỉ xin được ở gần để cơm nước cho cậu. Cậu không phải trả công đâu…”

Tôi sững người. Chất giọng ấy… quen lạ. Tôi nhìn kỹ hơn, bàn tay run rẩy, dáng đi tập tễnh, và rồi… tôi nhận ra: đó chính là mẹ tôi

.

Bà bật khóc, quỳ sụp xuống, nấc nghẹn:
– “Mẹ xin lỗi. Năm ấy mẹ bỏ đi… là vì bị người ta dồn ép, nếu ở lại, con sẽ mất cả mạng. 5 chỉ vàng mẹ đưa… là tất cả mẹ còn giữ được cho con. Suốt 40 năm qua, mẹ vẫn theo dõi con từ xa… chỉ không đủ can đảm để nhận lại mình là mẹ con.”

Tôi bàng hoàng, toàn thân run rẩy. Bao nhiêu năm hận thù giờ vỡ nát trong một khắc. Tôi bẽ bàng, nghẹn đắng – hóa ra, người tôi oán trách cả đời, lại là người đã lặng lẽ trả giá cho tôi suốt nửa đời người.

Trong căn nhà vắng lặng, tiếng khóc của hai mẹ con hòa vào nhau… muộn màng nhưng xé lòng.

Đá-m ta-ng diễn ra yên ắng, đúng kiểu nhà nghèo: mái rạp cũ, mùi nhang lẫn khói khét, tuấn về, dáng người bảnh bao, áo sơ mi trắng, giày da bóng loáng

 

 

“Chiếc Điện Thoại Trong Quan Tài”

 

Tôi không thân thiết lắm với nhà bà Hảo, chỉ là hàng xóm lâu năm. Nhà bà nằm sát bên con ngõ nhỏ, nơi mỗi sáng bà vẫn ngồi nhổ cỏ, chào tôi bằng nụ cười hiền. Bà có một người con trai duy nhất – Tuấn – nghe nói làm ăn xa, ít về thăm.

Khi nghe tin bà mất, tôi cũng hơi sững. Mới tuần trước còn thấy bà ra chợ, giờ đã nằm trong quan tài. Người ta bảo bà đột quỵ trong lúc đang nấu cơm.

Đám tang diễn ra yên ắng, đúng kiểu nhà nghèo: mái rạp cũ, mùi nhang lẫn khói khét. Tuấn về, dáng người bảnh bao, áo sơ mi trắng, giày da bóng loáng. Anh quỳ lạy, mặt không biểu cảm, chỉ thi thoảng lau mồ hôi trên trán. Có người thì thầm:

– Cũng may còn biết về kịp, chứ không mẹ chết cũng chẳng thấy mặt.

 

Tôi chẳng để tâm, chỉ thấy ánh mắt anh ta lơ đãng, không có gì giống ánh nhìn của một đứa con vừa mất mẹ.

Đến buổi chiều, khi quan tài được hạ xuống huyệt, mọi người cùng đứng im, nghe tiếng đất rơi lộp bộp trên nắp gỗ. Khói nhang bay nghi ngút, tiếng tụng kinh văng vẳng. Tuấn quỳ bên mép mộ, mắt rưng rưng. Tôi thoáng nghĩ, có lẽ anh ta cũng biết thương mẹ đấy chứ.

Khi mọi người sắp sửa rời đi, Tuấn bỗng la lớn:

– Khoan! Khoan đã!

Ai nấy giật mình quay lại. Anh ta chạy tới chỗ ông thầy cúng, mặt tái xanh:
– Con… con để quên điện thoại trong quan tài của mẹ rồi!

Không ai nói gì trong vài giây. Rồi tiếng xì xào lan khắp đám tang.
– Trời đất ơi, có nhầm không?
– Đã chôn rồi còn muốn đào lên à?

Tuấn hổn hển, giọng gấp:
– Điện thoại con để trong túi áo mẹ lúc thay đồ tang. Nó có dữ liệu làm ăn quan trọng, mất là tiêu! Là tiêu thật mà!

Ông thầy cúng lắc đầu, cha xứ cũng ngăn:
– Con à, đừng động vào người chết. Chuyện gì cũng có cách, nhưng tuyệt đối không được làm vậy.

Nhưng Tuấn vẫn năn nỉ, nước mắt lưng tròng, quỳ sụp xuống nền đất:
– Con xin các bác! Con lạy, chỉ mở nắp một lát thôi, con lấy ra rồi đóng lại ngay! Mẹ con chắc cũng hiểu mà…

Cảnh tượng ấy khiến nhiều người mềm lòng. Bà con xung quanh nhìn nhau, có người thở dài:
– Thôi, nó tội, lỡ thật thì khổ.

Vài người thanh niên bèn cầm xẻng, lật từng lớp đất mới đắp. Tôi đứng bên, lòng dâng cảm giác bất an. Trong đầu tôi vang lên một câu hỏi không tên: Điện thoại quan trọng đến mức phải đào mộ mẹ sao?

Một lát sau, quan tài được kéo lên. Nắp gỗ bung ra, mùi nhang trộn lẫn hơi đất ẩm phả ra lạnh buốt. Bên trong, bà Hảo nằm yên, khuôn mặt đã sạm đi nhưng vẫn thanh thản. Tuấn run rẩy cúi xuống.

Anh ta lục túi áo quan, rồi thò tay vào bên hông, nơi bà ôm một túi vải nhỏ. Không thấy điện thoại nào cả. Anh bỗng giật mạnh túi ra.

Tiếng túi rách khẽ vang, và trong khoảnh khắc ấy, một chuỗi vàng, vài nhẫn tròn, và mấy tờ tiền gói trong giấy trắng rơi xuống.

Không khí đông cứng.
Không ai nói gì.
Tuấn sững lại nửa giây, rồi cúi nhanh xuống, nhặt từng thứ bỏ vào túi áo, mặt lạnh như đá.

Một bác trung niên đứng gần buột miệng:
– Thế… điện thoại đâu?

Tuấn ngẩng lên, cười gượng:
– Chắc mẹ cầm nhầm túi khác… thôi để con mang cất cho khỏi thất lạc.

Không ai đáp. Ông thầy cúng nhìn anh ta thật lâu, rồi quay đi.
Tôi thấy rõ bàn tay anh run, nhưng không phải vì xúc động – mà vì sợ.

Đêm ấy, tôi không ngủ được. Hình ảnh bà Hảo trong quan tài, đôi tay gầy cứng đờ ôm lấy túi vải nhỏ, cứ hiện lên mãi.


Ngày xưa bà từng nói: “Già rồi, có gì quý đâu, chỉ giữ ít vàng phòng thân, lúc chết thì mang theo cho nhẹ nợ.”

Không ai ngờ, thứ bà mang theo xuống mộ lại là cái cớ để người con trai duy nhất của bà đào mộ chính mẹ mình.

Sáng hôm sau, mưa lất phất. Tôi đi qua nhà bà Hảo. Cánh cổng khép hờ, trong sân còn nguyên mùi nhang. Tuấn đang chất đồ lên xe, chắc sắp về thành phố. Thấy tôi, anh ta chỉ gật đầu, không nói gì. Trên ngón tay anh lấp lánh ánh vàng.

Tôi đứng nhìn theo, lòng nghẹn lại.

Người ta nói, mất mẹ là mất bầu trời. Nhng

có lẽ, có những đứa con chưa bao giờ biết ngẩng lên trời để thấy mẹ ở đó.
Với chúng, chỉ có đất – và thứ được chôn cùng trong đất.

By admin

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *